Nội dung tóm tắt: Nội dung về Từ Điển - Từ sát phạt có ý nghĩa gì - Chữ Nôm sát phạt, đgt (H. sát: giết; phạt: đánh - Nghĩa đen: Đánh giết) Nói bọn đánh bạc đánh to, ăn thua nhiều, sinh ra cay cú: Ngồi vào đám bạc là họ sát phạt nhau.
Tất nhiên, tiếng cười chân thành là khác nhau, nhưng các cô gái cần phải tự mình làm việc để tiếng cười của họ không chỉ chân thành mà còn quyến rũ. Rốt cuộc, không phải vì điều gì mà tiếng cười nữ tính thường được so sánh với tiếng rì rào của tiếng suối
Website mua sắm chính hãng độc quyền các sản phẩm thương hiệu THE FACE SHOP tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn sản phẩm chính hãng từ Hàn Quốc . Miễn phí ship 15K từ 299K. Điểm tích luỹ 6% trên đơn hàng. Miễn phí tư vấn da. Hệ thống cửa hàng. Blog làm đẹp
Tóm tắt: Từ điển Anh Việt · send. /send/. * ngoại động từ sent. /sent/. gửi, sai, phái, cho đi ((cũng) scend). to send word to somebody: gửi vài chữ cho ai. to send a boy …
1000: sen せん --> chú ý: không có số 1 (ichi) 2000 --> 9000: cũng ghép lại như trên nhưng chú ý có 2 biến thể: T ên tiếng Nhật của bạn là gì, dịch tên tiếng Việt sang tiếng Nhật cực chuẩn Nếu không tiện nói chuyện qua điện thoại hoặc nhắn tin ngay lúc này,
Vay Tiền Nhanh. Confirm your information and nhận lại thông tin và When I am cold, send me someone to con rét lạnh, xin gởi đến con một người đang cần sưởi your friends to hell,Bạn cho mình tiễn bạn xuống địa ngục flowers to Vung faxes through the fax qua a message to our support một thông điệp tới nhóm hỗ trợ của chúng can't send any messages!I still can not send the file, I do not know đính kèm file được, không biết tại sao it's possible, could you send me the whole có thể, bạn sẽ cho tôi toàn bộ would send us to bed just before my parents came ấy sẽ cho chúng tôi ngủ ngay trước khi ba mẹ chúng tôi send me a hero I can't help….Họ đem tới cho tôi một người hùng mà tôi không thể….Send flowers to Ho Chi Hoa Ho Chi he'I send me flowers!Có thể hắn sẽ gửi hoa cho tôi đấy!Mẹ nó ơi gửi cho mình với nhé!Will you send me a letter?Bác Liệu có gửi cho tôi một lá thư?Please send a complaint to will send to many sẽ thư sang nhiều bạn off as many as you like to complete bachelor's nhận được nhiều nhảy như bạn muốn hoàn thành mỗi cấp me send it to the owner.'.When you read this, send us some ra đi, ông có gửi cho chúng tôi một ít me down someone I can love when no one else,Gửi xuống cho tôi người tôi có thể yêu khi không còn ai send additional 475 service members to ông ta this to a beautiful gửi hắn cho một người đàn bà the same CV to every gửi cùng một bản CV cho mọi vị us your CV We are looking for people like đến với CENGROUP, chúng tôi đang tìm kiếm những ứng viên như send this jacked-up disco ball back where it came trả quả bóng disco cỡ đại này về nhà nó will send you a copy to sẽ tặng bạn một bản để sử dụng.
Oioioi, shouldn't he send these things to Rias?Oioioi, hắn nên gửi những thứ này cho Rias mới phải chứ?Tôi đã đề nghị ổng đưa anh tới Đại must pray that theLord send holy priests to Ireland, that He send new ta phải cầu nguyện để xin ThiênChúa sai các Linh mục thánh thiện tới Ai- len, xin Ngài gửi đến những ơn gọi than continue his campaign,Vespasian decided to await further orders and he send Titus to greet the new vì tiếp tục chiến dịch của mình, Vespasianus đã quyết định để chờđợi diễn biến tình hình và gửi Titus về chào đón vị Hoàng đế send His Son, Jesus, to die on the cross, in order to redeem trời gởi Con mình xuống làm người, chịu chết trên thập giá để cứu chuộc nhân loại Chúa Giêsu Kitô.A bruised reed shall he not break,and smoking flax shall he not quench, till he send forth judgment unto sẽ không đè bẹp các cây sậy, và ôngsẽ không dập tắt được bấc hút thuốc, cho đến khi anh gửi ra phán xét kẻ chiến must pray that theLord send holy priests to Ireland, that He send new ta phải cầu nguyện xin Chúa gửi đến choIreland những linh mục thánh thiện, gửi đến những ơn gọi confirmed to Business Insider that it had reached out to Dixon andthat it requested he send the chicken to an independent lab to evaluate the diện của KFC cũng khẳng định với trang Business Insider rằng họ đã liênlạc với Dixon, yêu cầu gửi miếng gà tới một phòng thí nghiệm độc lập để kiểm spokesman Josh Earnest said PresidentBarack Obama disagreed with Republicans demanding he send ground troops to fight the Islamist nhiên, phát ngôn viên Josh Earnest cho biết Tổng thống Barack Obama vẫn không đồng ý với đềnghị của đảng Cộng hòa đòi gửi lính chiến đấu trên bộ chống lại các chiến binh the Revelation of John,Raguel is referred to as an assistant to God in the following account"Then shall He send the Angel Raguel, saying Go and sound the trumpet for the Angels of cold and snow and ice, and bring together every kind of wrath upon them that stand on the left.".Trong sách Khải huyền củaThánh sử Gioan, TLTT Raguel được coi là người giúp Thiên Chúa“ Ngài sẽ sai Thiên thần Raguel, nói rằng Hãy đi thổi kèn kêu gọi các thiên thần của băng giá, băng tuyết và băng đá, rồi giáng cơn giận xuống trên những người đứng bên trái”.Kiểu thông điệp nào sẽ gửi đến cho chúng đây?”.He never forgot either; he sends me a Christmas card every ấy năm nào cũng không quên gửi thiếp giáng sinh cho then a week later, he sends me this.".Và rồi một tuần sau thì chúng gửi cho tôi cái này.”.February 21, 2006. A month later, he sent His first sau, hắn gửi lá thư đầu tin nhắn tới gởi cho họ đồ ăn đầy cử ngươi dùng những vũ khí sent Nazgûl led by Khamul to occupy Dol gửi lũ Nazgûl dẫn đầu bởi Khamul đến chiếm giữ Dol gởi cho tôi mấy tấm hình,He sent two guys over here, Budlofsky and cử 2 thằng đến đây, Budlofsky và hình qua nhen hy vọng nhỏ gởi cho họ đồ ăn đầy time he sends a message, we get lần hắn gửi tin nhắn, chúng ta lại tới gần sent darkness, and made it gởi tối tăm, làm cho tối sầm,Hắn gửi thiên thần ra ngoài để hy sinh.
Từ điển mở Wiktionary Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm Tiếng Anh[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA /sɛnd/ Hoa Kỳ[sɛnd] IPA /sɛnt/ Hoa Kỳ[sɛnt] Ngoại động từ[sửa] send /sɛnd/ ngoại động từ, động từ quá khứ và quá khứ phân từ sent /sɛnt/ Gửi, chuyển đi cái gì đó; thu xếp, xếp đặt, sắp đặt, sắp xếp cho cái gì đó đến, tới hoặc được mang, được đem, được dẫn, được đưa, được trao, được giao đến, tới một nơi nào khác, nhất là bằng đường bưu điện Lyn sent some pictures from the wedding. — Lyn đã gửi một vài hình ảnh hôm đám cưới. to send somebody something — gửi, chuyển đến, tới cho ai cái gì đó We sent Mom flowers for Mother's Day. — Chúng em đã gửi đến mẹ những đóa hoa nhân dịp lễ Ngày Của Mẹ. Gửi, chuyển, chuyền, phát, phóng, bắn ra, đi một thông báo, tín hiệu điện tử,...; thu xếp, xếp đặt, sắp đặt, sắp xếp, làm, khiến cho một thông báo, tín hiệu điện tử,... đến, tới một nơi nào đó, bằng cách sử dụng thiết bị ra-đi-ô, máy vi tính,... to send somebody something — gửi, chuyển, phát đến, tới cho ai cái gì đó I sent her an email yesterday. — Tôi đã gửi cho cô ấy một cái i-meo thư điện tử vào ngày hôm qua. Radio signals were sent into deep space. — Tín hiệu sóng vô tuyến đã được phát vào không gian thăm thẳm. Gửi, đưa, chuyển, sai, phái, bảo, gọi, nhờ, cho ai đi, đến, tới nơi nào, cũng scend; xin, đòi, yêu cầu, thỉnh cầu, mời hoặc bảo, nói với ai đi đến, tới nơi nào đó, nhất là để họ có thể làm việc gì đó cho bạn ở đấy The United Nations is sending troops. — Liên Hiệp Quốc đang gửi quân đội đến. to send somebody to something — gửi, đưa, chuyển, sai, phái, bảo, gọi, nhờ, cho ai đi, đến, tới nơi nào đó Gửi, đưa, chuyển, dẫn, bảo, cho, bắt, tống giam ai đi, đến, tới nơi nào; thu xếp, xếp đặt, sắp đặt, sắp xếp cho ai đi đến, tới một nơi nào đó như trường học, nhà giam, hay bệnh viện rồi ở lại đó một khoảng thời gian to send somebody to something — gửi, đưa, chuyển, dẫn, bảo, cho ai đi, đến, tới nơi nào đó I can't afford to send my kid to private school. — Tôi không có khả năng để cho mấy đứa nhóc nhà mình đến trường tư thục. Cho, ban cho, phù hộ cho, giáng trời, Thượng đế... . send him victorious — trời phụ hộ cho nó thắng trận! to send a drought — giáng xuống nạn hạn hán Gửi, chuyển, trao, giao, đưa, mang, đem, lái, chuyền, đá, ném, hất, đẩy, kéo, phát, phóng, bắn, tỏa, bốc, nẩy ra, đi,...; thu xếp, xếp đặt, sắp đặt, sắp xếp, làm, khiến cho một cái gì đó di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, dịch chuyển, chuyển động, cử động, di dời, lăn, chạy, văng, bay, rơi, chìm, bắn, bốc, tỏa ra, đi,... từ nơi này đến, tới nơi khác to send something through/to/over etc something — gửi, chuyển, trao, giao, đưa, mang, đem, chuyền, đá, ném, hất, đẩy, kéo, phát, phóng, bắn, tỏa, bốc, nẩy ra, đi,... The blaze sent smoke over much of the city. — Ngọn lửa đã tỏa khói lên trên một phần lớn thành phố. Đuổi đi, tống đi. to send somebody about his business — tống cổ ai đi Thu xếp, xếp đặt, sắp đặt, sắp xếp, bắt, buộc, làm, khiến cho ai hay cái gì đó bắt đầu ở vào, rơi vào một tình trạng, trạng thái cụ thể nào đó His lectures always send me to sleep. — Bài diễn thuyết của ông ta luôn khiến tôi buồn ngủ rơi vào giấc ngủ. to send somebody/something to/into something — thu xếp, xếp đặt, sắp đặt, sắp xếp, bắt, buộc, làm, khiến cho ai hay cái gì đó rơi vào, ở vào tình trạng nào đó từ Mỹ, nghĩa Mỹ Hướng tới, đẩy tới. your question has sent me to the dictionary — câu hỏi của anh đã khiến tôi đi tìm từ điển Nội động từ[sửa] send nội động từ /ˈsɛnd/ Gửi thư, nhắn. to send to warn somebody — gửi thư báo cho ai; gửi thư cảnh cáo ai to send to somebody to take care — nhắn ai phải cẩn thận Thành ngữ[sửa] to send away Gửi đi. Đuổi di. to send away for gửi thư tới một công ty, hội, đoàn, đội hay tổ chức, cơ quan để xin, yêu cầu, thỉnh cầu, mời, nhờ, bắt họ gửi cái gì đó lại cho bạn Send away for a free recipe booklet. — Gửi thư xin một cuốn sách hướng dẫn miễn phí to send after Cho đi tìm, cho đuổi theo. to send down Cho xuống. to send somebody down for something gửi, dẫn, bắt, giam ai lại vào ngục, nhà lao vì tội, lí do gì đó He was sent down for possession of cocaine. — Hắn bị bắt vì tội tàng trữ cô-ca-in to be sent down Tạm bị đuổi, đình chỉ học tập khỏi trường; bị bảo rời khỏi đại học vì hạng kiểm, hành vi, đạo đức xấu, ác, nguy hiểm to send for Gửi đặt mua. to send for something — gửi đặt mua cái gì Nhắn đến, cho đi tìm đến, cho mời đến. to send for somebody — nhắn ai tìm đến, cho người mời đến to send for somebody — nhắn ai đến, cho người mời ai to send forth Toả ra, bốc ra hương thơm, mùi, khói... . Nảy ra lộc non, lá... . to send in Nộp, giao đơn từ... . Ghi, đăng tên... . to send in one's name — đăng tên ở kỳ thi to send off Gửi đi thư, quà phái ai đi công tác. Đuổi đi, tống khứ. Tiễn đưa, hoan tống. to send out Gửi đi, phân phát. Toả ra, bốc ra hương thơm, mùi, khói... . Nảy ra. trees send out young leaves — cây ra lá non to send round Chuyền tay, chuyền vòng vật gì. to send up Làm đứng dậy, làm trèo lên. từ Mỹ, nghĩa Mỹ , thông tục kết án tù. to send coals to Newcastle Xem Coal to send flying Đuổi đi, bắt hối hả ra đi. Làm cho lảo đảo, đánh bật ra bằng một cái đòn. Làm cho chạy tan tác, làm cho tan tác. to send somebody a message/signal gửi, nhắn cho, đến ai một thông báo, thông điệp, tín hiệu, dấu hiệu; gửi lời cho, đến ai Advertising sends the message that you have to be thin to be successful. — Quảng cáo gửi thông điệp là bạn cần phải trông nhỏ bé thì mới thành công. Không trang trọng/văn nói to send one's love/regards/best wishes gửi lại những lời nói, lời nhắn tình cảm, lời yêu thương, lời hỏi thăm, lời chúc mừng của ai đó tới anh, cô, gia đình; xin, yêu cầu, thỉnh cầu, mời, nhờ ai chuyển, gửi, nhắn lại lời chào hỏi, lời chúc mừng, lời chúc khỏe mạnh của mình cho, tới một người khác. Mother sends her love. — Mẹ nhắn gửi những lời yêu thương tới cho cậu, cho em,.... to send somebody/something flying/sprawling/reeling etc làm, khiến cho ai hay cái gì đó văng, bay, bắn, rải, nằm ngổn ngang ra, lảo đảo, loạng choạng, quay cuồng; bắt, buộc, khiến, làm cho ai hay cái gì đó di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, dịch chuyển, chuyển động, cử động, di dời, văng, bay, rơi, bắn, bốc, tỏa ra, đi,... nhanh chóng, mau chóng, chóng vánh ngang giữa trời, trên không không chạm đất hoặc ngang qua cái gì đó The explosion sent glass flying everywhere. — Vụ nổ làm kính vỡ văng ra khắp mọi nơi. Hình thức/trang trọng to send word to somebody that/of something nhắn, gửi lời báo, lời nhắn cho ai về việc gì đó; bảo, nói, kể lại, tiết lộ với ai cái gì đó bằng cách gửi, chuyển, chuyền, phát cho họ một lá thư hay một thông báo They sent word to the King of their arrival. — Họ gửi lời báo trước với Đức Vua về việc họ sắp đến. to send shivers/chills up and down one's spine làm, khiến cho ai rùng cả mình, lạnh cả xương sống, nổi da gà; làm, khiến cho ai đó cảm giác, cảm thấy rất hoảng sợ, khiếp đảm hoặc kích thích, kích động, mạnh mẽ, hào hứng, hăng hái, đầy nhiệt tình The eerie howl of the siren sent chills up her spine. — Tiếng rít kỳ quái của cái còi làm cô ấy lạnh cả xương sống. Thân mật/không trang trọng to send somebody packing bắt, buộc, khiến, làm cho ai cuốn gói, đóng gói ra đi, đuổi, tống cổ, loại, bỏ ai đi, ra; bảo, nói với ai đó mà không được chào đón, hoặc không cần đến rằng họ phải bỏ đi, rời khỏi đây ngay lập tức After his four years as governor, the voters sent him packing. — Sau 4 năm nhiệm kỳ làm thống đốc của mình, các cử tri đã cho anh ta cuốn gói ra đi. to send someone to Jericho Đuổi, tống cổ ai đi/ to send to Coventry Phớt lờ, không hợp tác với ai. Tham khảo[sửa] "send". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết Tham khảo[sửa]
Đột nhiên, anh ta sẽ gửi hoa cho tình yêu của đó,giải pháp tốt nhất có thể là gửi hoa trực tuyến!Chiều nay Alex sẽ qua thăm, trong trường hợp ông muốn gửi đã bao giờ đặt một bó hoa gửi đến người yêu thương?Các cháu muốn chuyển hoa tới đâu nào?Gửi hoa cũng tốt thôi, nhưng đừng để những bông hoa làm hết công việc của lời what if you're in a California and want to send flowersto a relative in Kansas?Vậy, nếu bạn ở California và muốn gửi hoa cho người thân ở Kansas thì sao?Today's princes don't need any special occasion to send flowersto their ladies or give them a cần chờ bất kỳ dịp đặc biệt nào để gửi hoa hoặc tặng quà cho phụ way, you won't be the one person who forgot to send flowers on Valentine's cách đó,bạn sẽ không phải là người đã quên gửi hoa vào ngày client bought a new home and the broker decided to send flowers for the khách hàng mua một căn nhà mới và người môi giới muốn gửi hoa chúc client bought a new home andthe Real Estate Broker wanted to send flowers for the khách hàng mua một căn nhà mới vàngười môi giới muốn gửi hoa chúc khách hàng mua một căn nhà mới và người môi giới muốn gửi hoa chúc vậy,sử dụng dịch vụ giao hoa quốc tế của chúng tôi để gửi hoa cho những người thân yêu của princes don't need any special occasion to send flowersto their ladies or give them a nay, những chàng hoàng tử không cần phải có dịp đặc biệt để gửi những bông hoa hoặc quà đến người at the the top of listing of reasons to send flowers on line could be the hạng ở đầu danh sách các lý do để gửi hoa trực tuyến là sự tiện florists offer24hr plant delivery service which allows one to send flowers at the cerebrovascular accident of mid night to be able to wish your love ones satisfied số tiệmhoa cung cấp dịch vụ giao hoa 24 giờ cho phép bạn gửi hoa vào lúc nửa đêm để chúc bạn sinh nhật vui common tulips and roses for the holidays and birthday to send flowersto someone else, it is time to….Nếu bạn thường dính vào hoa tulip vàhoa hồng thông thường khi gửi hoa cho người khác cho các ngày nghỉ và ngày sinh nhật, thì chắc chắn đây là lúc để tìm ra hướng đi invite asks people to send flowersto people they love rather than to the service, to donate money to a charity of their choice and to"take your grandmother out for lunch".Trong thông báo này họ cũng đề nghị mọi người gửi hoa đến những người mà họ yêu thương hơn là gửi cho dịch vụ, để quyên góp tiền cho một tổ chức từ thiện mà họ chọn, và để“ mời bà ngoại đi ăn trưa”.You are also given the facility to send flowers the same day and can get a refund if not satisfied with a money-back guarantee cũng được cung cấp các cơ sở để gửi hoa khai trương hà nội trong cùng một ngày và có thể được hoàn lại tiền nếu không hài lòng với một kế hoạch đảm bảo hoàn lại is helping flow at flower shop, lets help dora to complete her đang giúp dòng chảy ở cửa hàng hoa,dora' s nhiệm vụ là để gửi hoa cho khách hàng' s nhà, cho phép giúp dora để hoàn thành nhiệm vụ của with 22 votes Dora is helping flow at flower shop, lets help dora to complete her with 21 votes Dora đang giúp dòng chảy ở cửa hàng hoa,dora' s nhiệm vụ là để gửi hoa cho khách hàng' s nhà, cho phép giúp dora để hoàn thành nhiệm vụ của flowers cheap doesn't have to be difficult especially when you follow these tips and view online product reviews of flower delivery services to find out what real, unbiased customers are saying about theGửi hoa rẻ tiền không phải là khó khăn đặc biệt là khi bạn làm theo những lời khuyên và xem đánh giá sản phẩm trực tuyến các dịch vụ phân phối hoa để tìm hiểu những gì thực tế, khách hàng không thiên vị đang nói về những nơi tốtnhất để mua hoa trực tuyến và gửi hoa rẻ flowers cheap does not have to be hard particularly when you follow these pointers and view on the internet product critiques of flower delivery companies to discover what real, unbiased clients are saying concerning the bestGửi hoa rẻ tiền không phải là khó khăn đặc biệt là khi bạn làm theo những lời khuyên và xem đánh giá sản phẩm trực tuyến các dịch vụ phân phối hoa để tìm hiểu những gì thực tế, khách hàng không thiên vị đang nói về những nơi tốtnhất để mua hoa trực tuyến và gửi hoa rẻ flowers inexpensive doesn't have to be difficult particularly when you comply with these ideas and also watch online item evaluations of flower delivery solutions to figure out what real, objective clients are stating about the mostGửi hoa rẻ tiền không phải là khó khăn đặc biệt là khi bạn làm theo những lời khuyên và xem đánh giá sản phẩm trực tuyến các dịch vụ phân phối hoa để tìm hiểu những gì thực tế, khách hàng không thiên vị đang nói về những nơi tốtnhất để mua hoa trực tuyến và gửi hoa rẻ tiền.
Thông tin thuật ngữ send tiếng Anh Từ điển Anh Việt send phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ send Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm send tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ send trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ send tiếng Anh nghĩa là gì. send /send/* ngoại động từ sent /sent/- gửi, sai, phái, cho đi cũng scend=to send word to somebody+ gửi vài chữ cho ai=to send a boy a school+ cho một em nhỏ đi học- cho, ban cho, phù hộ cho, giáng trời, Thượng đế...=send him victorioussend+ trời phụ hộ cho nó thắng trận!=to send a drought+ giáng xuống nạn hạn hán- bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra=to send a ball over the trees+ đá tung quả bóng qua rặng cây=to send smoke high in the air+ làm bốc khói lên cao trong không trung- đuổi đi, tống đi=to send somebody about his business+ tống cổ ai đi- làm cho mê mẩn=to send somebody crazy+ làm ai say mê; nhạc ja, lóng làm cho mê li- từ Mỹ,nghĩa Mỹ hướng tới, đẩy tới=your question has sent me to the dictionary+ câu hỏi của anh đã khiến tôi đi tìm từ điển* nội động từ- gửi thư, nhắn=to send to worn somebody+ gửi thư báo cho ai; gửi thư cảnh cáo ai=to send to somebody to take care+ nhắn ai phải cẩn thận!to send away- gửi đi- đuổi di!to send after- cho đi tìm, cho đuổi theo!to send down- cho xuống- tạm đuổi, đuổi khỏi trường!to send for- gửi đặt mua=to send for something+ gửi đặt mua cái gì- nhắn đến, cho đi tìm đến, cho mời đến=to send for somebody+ nhắn ai tìm đến, cho người mời đến=to send for somebody+ nhắn ai đến, cho người mời ai!to send forth- toả ra, bốc ra hương thơm, mùi, khói...- nảy ra lộc non, lá...!to send in- nộp, giao đơn từ...- ghi, đăng tên...=to send in one's name+ đăng tên ở kỳ thi!to send off- gửi đi thư, quà phái ai đi công tác- đuổi đi, tống khứ- tiễn đưa, hoan tống!to send out- gửi đi, phân phát- toả ra, bốc ra hương thơm, mùi, khói...- nảy ra=trees send out young leaves+ cây ra lá non!to send round- chuyền tay, chuyền vòng vật gì!to send up- làm đứng dậy, làm trèo lên- từ Mỹ,nghĩa Mỹ, thông tục kết án tù!to send coals to Newcastle- xem coal!to send flying- đuổi đi, bắt hối hả ra đi- làm cho lảo đảo, đánh bật ra bằng một cái đòn- làm cho chạy tan tác, làm cho tan tác!to send packing- đuổi đi, tống cổ đi!to send someone to Jericho- đuổi ai đi, tống cổ ai đi!to send to Coventry- phớt lờ, không hợp tác với aisend- phát đi Thuật ngữ liên quan tới send Competition Act Dao luat canh tranh 1980. tiếng Anh là gì? cloistral tiếng Anh là gì? strap-laid tiếng Anh là gì? creep tiếng Anh là gì? safety-pin tiếng Anh là gì? papers tiếng Anh là gì? distribution tiếng Anh là gì? pugs tiếng Anh là gì? imperative tiếng Anh là gì? welterweight tiếng Anh là gì? harassments tiếng Anh là gì? caribou tiếng Anh là gì? errhines tiếng Anh là gì? chez tiếng Anh là gì? formatted input-output statement tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của send trong tiếng Anh send có nghĩa là send /send/* ngoại động từ sent /sent/- gửi, sai, phái, cho đi cũng scend=to send word to somebody+ gửi vài chữ cho ai=to send a boy a school+ cho một em nhỏ đi học- cho, ban cho, phù hộ cho, giáng trời, Thượng đế...=send him victorioussend+ trời phụ hộ cho nó thắng trận!=to send a drought+ giáng xuống nạn hạn hán- bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra=to send a ball over the trees+ đá tung quả bóng qua rặng cây=to send smoke high in the air+ làm bốc khói lên cao trong không trung- đuổi đi, tống đi=to send somebody about his business+ tống cổ ai đi- làm cho mê mẩn=to send somebody crazy+ làm ai say mê; nhạc ja, lóng làm cho mê li- từ Mỹ,nghĩa Mỹ hướng tới, đẩy tới=your question has sent me to the dictionary+ câu hỏi của anh đã khiến tôi đi tìm từ điển* nội động từ- gửi thư, nhắn=to send to worn somebody+ gửi thư báo cho ai; gửi thư cảnh cáo ai=to send to somebody to take care+ nhắn ai phải cẩn thận!to send away- gửi đi- đuổi di!to send after- cho đi tìm, cho đuổi theo!to send down- cho xuống- tạm đuổi, đuổi khỏi trường!to send for- gửi đặt mua=to send for something+ gửi đặt mua cái gì- nhắn đến, cho đi tìm đến, cho mời đến=to send for somebody+ nhắn ai tìm đến, cho người mời đến=to send for somebody+ nhắn ai đến, cho người mời ai!to send forth- toả ra, bốc ra hương thơm, mùi, khói...- nảy ra lộc non, lá...!to send in- nộp, giao đơn từ...- ghi, đăng tên...=to send in one's name+ đăng tên ở kỳ thi!to send off- gửi đi thư, quà phái ai đi công tác- đuổi đi, tống khứ- tiễn đưa, hoan tống!to send out- gửi đi, phân phát- toả ra, bốc ra hương thơm, mùi, khói...- nảy ra=trees send out young leaves+ cây ra lá non!to send round- chuyền tay, chuyền vòng vật gì!to send up- làm đứng dậy, làm trèo lên- từ Mỹ,nghĩa Mỹ, thông tục kết án tù!to send coals to Newcastle- xem coal!to send flying- đuổi đi, bắt hối hả ra đi- làm cho lảo đảo, đánh bật ra bằng một cái đòn- làm cho chạy tan tác, làm cho tan tác!to send packing- đuổi đi, tống cổ đi!to send someone to Jericho- đuổi ai đi, tống cổ ai đi!to send to Coventry- phớt lờ, không hợp tác với aisend- phát đi Đây là cách dùng send tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ send tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh send /send/* ngoại động từ sent /sent/- gửi tiếng Anh là gì? sai tiếng Anh là gì? phái tiếng Anh là gì? cho đi cũng scend=to send word to somebody+ gửi vài chữ cho ai=to send a boy a school+ cho một em nhỏ đi học- cho tiếng Anh là gì? ban cho tiếng Anh là gì? phù hộ cho tiếng Anh là gì? giáng trời tiếng Anh là gì? Thượng đế...=send him victorioussend+ trời phụ hộ cho nó thắng trận!=to send a drought+ giáng xuống nạn hạn hán- bắn ra tiếng Anh là gì? làm bốc lên tiếng Anh là gì? làm nẩy ra tiếng Anh là gì? toả ra=to send a ball over the trees+ đá tung quả bóng qua rặng cây=to send smoke high in the air+ làm bốc khói lên cao trong không trung- đuổi đi tiếng Anh là gì? tống đi=to send somebody about his business+ tống cổ ai đi- làm cho mê mẩn=to send somebody crazy+ làm ai say mê tiếng Anh là gì? nhạc ja tiếng Anh là gì? lóng làm cho mê li- từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ hướng tới tiếng Anh là gì? đẩy tới=your question has sent me to the dictionary+ câu hỏi của anh đã khiến tôi đi tìm từ điển* nội động từ- gửi thư tiếng Anh là gì? nhắn=to send to worn somebody+ gửi thư báo cho ai tiếng Anh là gì? gửi thư cảnh cáo ai=to send to somebody to take care+ nhắn ai phải cẩn thận!to send away- gửi đi- đuổi di!to send after- cho đi tìm tiếng Anh là gì? cho đuổi theo!to send down- cho xuống- tạm đuổi tiếng Anh là gì? đuổi khỏi trường!to send for- gửi đặt mua=to send for something+ gửi đặt mua cái gì- nhắn đến tiếng Anh là gì? cho đi tìm đến tiếng Anh là gì? cho mời đến=to send for somebody+ nhắn ai tìm đến tiếng Anh là gì? cho người mời đến=to send for somebody+ nhắn ai đến tiếng Anh là gì? cho người mời ai!to send forth- toả ra tiếng Anh là gì? bốc ra hương thơm tiếng Anh là gì? mùi tiếng Anh là gì? khói...- nảy ra lộc non tiếng Anh là gì? lá...!to send in- nộp tiếng Anh là gì? giao đơn từ...- ghi tiếng Anh là gì? đăng tên...=to send in one's name+ đăng tên ở kỳ thi!to send off- gửi đi thư tiếng Anh là gì? quà phái ai đi công tác- đuổi đi tiếng Anh là gì? tống khứ- tiễn đưa tiếng Anh là gì? hoan tống!to send out- gửi đi tiếng Anh là gì? phân phát- toả ra tiếng Anh là gì? bốc ra hương thơm tiếng Anh là gì? mùi tiếng Anh là gì? khói...- nảy ra=trees send out young leaves+ cây ra lá non!to send round- chuyền tay tiếng Anh là gì? chuyền vòng vật gì!to send up- làm đứng dậy tiếng Anh là gì? làm trèo lên- từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ tiếng Anh là gì? thông tục kết án tù!to send coals to Newcastle- xem coal!to send flying- đuổi đi tiếng Anh là gì? bắt hối hả ra đi- làm cho lảo đảo tiếng Anh là gì? đánh bật ra bằng một cái đòn- làm cho chạy tan tác tiếng Anh là gì? làm cho tan tác!to send packing- đuổi đi tiếng Anh là gì? tống cổ đi!to send someone to Jericho- đuổi ai đi tiếng Anh là gì? tống cổ ai đi!to send to Coventry- phớt lờ tiếng Anh là gì? không hợp tác với aisend- phát đi
send tiếng việt là gì